Có 5 kết quả:
归化 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ • 歸化 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ • 規劃 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ • 规划 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ • 规畫 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
naturalization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
naturalization
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vạch ra mưu kế
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program
(2) planning
(3) plan
(4) program
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program
(2) planning
(3) plan
(4) program
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vạch ra mưu kế
Bình luận 0