Có 5 kết quả:

归化 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ歸化 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ規劃 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ规划 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ规畫 guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

naturalization

Từ điển Trung-Anh

naturalization

Từ điển phổ thông

vạch ra mưu kế

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program

Từ điển phổ thông

vạch ra mưu kế